• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Cần Thơ (TCT)
  • Thú y (7640101)
  • Thú y (7640101) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thú y (7640101) (Xem) 19.60 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
2 Thú y (7640101) (Xem) 19.60 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Thú y (7640101) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
4 Thú y (7640101) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
5 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
6 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
7 Thú y (7640101) (Xem) 14.00 A06,B00,B02,C02 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
8 Thú y (7640101) (Xem) 14.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
9 Thú y (7640101) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
10 Thú y (7640101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
11 Thú y (7640101) (Xem) 13.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
12 Thú y (7640101) (Xem) 13.00 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Thú y (7640101) (Xem) 13.00 A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
14 Thú y (7640101) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang