TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
2 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 17.00 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
3 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
4 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.50 A00,B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
6 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
7 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
8 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.05 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
9 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A01,B00,D01,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
10 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
11 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
12 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 13.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
13 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 13.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)
14 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 13.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)
15 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 13.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)