Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Tài chính - Ngân hàng (CLC) (QHE41) (Xem) 25.58 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) 23.65 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
3 Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) 23.65 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
4 Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) 23.50 A00 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
5 Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) 23.50 A01,D01,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
6 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
7 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh (EP02) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
8 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh (EP02) (Xem) 21.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
9 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 21.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
10 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 21.35 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
11 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.25 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
12 Tài chính và Kế toán (FA) (7340202) (Xem) 20.20 A01,D01,D05 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
13 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) (TM14) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
14 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
15 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) (TM14) (Xem) 20.00 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
16 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
17 Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao (7340201_404C) (Xem) 19.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) (TM16) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
19 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) (TM16) (Xem) 19.50 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
20 Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại)-Chất lượng cao (TM15) (Xem) 19.50 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội