Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 25.50 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
102 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 25.50 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
103 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 25.50 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
104 Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) 25.45 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 25.30 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
106 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.25 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
107 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 25.25 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
108 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 25.25 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
109 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 25.25 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
110 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.25 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
111 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 25.25 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
112 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 25.25 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
113 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) 25.25 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
114 Kế toán (7340301) (Xem) 25.10 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
115 Tiếng Anh thương mại (7220201D124) (Xem) 25.00 A01,D01,D10,D14 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
116 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
117 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
118 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 25.00 N00,N01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
119 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.00 N00,N01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
120 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ