Nhóm ngành Mỏ - Địa chất

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) 19.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
2 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) 19.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
3 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) 17.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
4 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
5 Địa chất học (7440201) (Xem) 16.05 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
6 Hải dương học (7440228) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
7 Hải dương học (7440228) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
8 Địa chất học (QHT18) (Xem) 15.20 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
9 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
10 Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
11 Địa chất học (7440201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
12 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
13 Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) 15.00 A01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
14 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 15.00 A01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
15 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
16 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
17 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
18 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
19 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 14.00 C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
20 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 14.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)