Nhóm ngành Hàng không - Vũ trụ - Hạt nhân

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Hàng không (TE3) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) 19.80 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
3 Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Sĩ quan CHTM Không quân (Thí sinh nam cả nước) (7860203) (Xem) 17.30 A00,A01 Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) Khánh Hòa
6 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 16.90 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (QHT05) (Xem) 16.05 A00,A01,B00,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Khoa học thông tin địa không gian* (QHT91) (Xem) 15.20 A00,A01,B00,D10 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
11 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM