TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kế toán (7340301) (Xem) 94.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem)
2 Kế toán (7340301) (Xem) 28.50 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
3 Kế toán (7340301) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
4 Kế toán (7340301) (Xem) 25.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
5 Kế toán (7340301) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
6 Kế toán (7340301) (Xem) 22.05 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem)
7 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 C01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
8 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
9 Kế toán (7340301) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
10 Kế toán (7340301) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
11 Kế toán (7340301) (Xem) 20.52 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
12 Kế toán (7340301) (Xem) 20.52 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
13 Kế toán (7340301) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
14 Kế toán (7340301) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
15 Kế toán (7340301) (Xem) 20.30 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
16 Kế toán (7340301) (Xem) 20.30 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
17 Kế toán (7340301) (Xem) 20.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
18 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
19 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
20 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)