TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 95.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem)
2 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 29.25 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
3 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.25 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
4 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.25 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
5 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.06 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
6 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.06 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
7 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
8 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
9 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.09 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem)
10 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem)
11 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
12 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
13 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
14 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.92 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
15 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.92 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
16 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem)
17 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
18 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
19 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
20 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)