TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 31.50 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
2 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 31.50 A00,A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
3 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.75 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
4 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.75 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.75 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
6 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
7 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 20.50 A00,A01,A02 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
8 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
9 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
10 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
11 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
12 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 17.00 A00,A01,A10,B00 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
13 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.25 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
14 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
15 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
16 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
17 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.00 A00,A01,A02 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem)
18 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A10 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
19 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem)
20 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)