• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Quản lý đất đai (7850103) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
2 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem)
3 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem)
4 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
6 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
7 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
8 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem)
9 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
10 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
11 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem)
12 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem)