• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Ngôn ngữ Pháp (7220203) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 29.50 D01,D03 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
2 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.25 D01,D03,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
3 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.25 D01,D03,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
4 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 20.00 D01,D03 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
5 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 20.00 D03 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
6 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 19.00 D03 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
7 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 19.00 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
8 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
9 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.00 A01,D01,D03,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem)
10 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
11 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.00 D01,D03,D14,D64 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)