1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 21.75 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 21.55 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 20.75 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 19.00 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) | |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.25 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.25 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | |
9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.50 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | |
12 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) | |
13 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | |
14 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | |
15 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | |
16 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A09,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |
17 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | |
18 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
20 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B03 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | |