1 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 23.00 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 20.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 19.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 19.50 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 18.51 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) | Hà Nội |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.50 | A00,A02,C01,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
7 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A09,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) | TP HCM |
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A02,A09,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D15 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |