1 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 33.00 | A00,A01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 33.00 | A01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
4 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.50 | A00,A01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
5 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.50 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
6 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
7 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.25 | A00,A01,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
8 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
9 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
10 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
11 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
12 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 16.25 | A00,A01,A02,A04 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
13 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 16.25 | A00,A01,A09,B00 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | Hà Tĩnh |
14 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) | Phú Yên |
15 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
16 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D08 | Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) | Ninh Bình |
17 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D84 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
18 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A10,D01 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |
19 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |