1 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 31.50 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
2 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 31.50 | H00 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | |
3 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 27.25 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | |
4 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 21.65 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | |
5 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 21.65 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | |
6 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 20.90 | A00,A01,D01,D14 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | |
7 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 20.25 | H01,H06 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | |
8 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
9 | Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (7210404D) (Xem) | 20.00 | V01,V02,V07,V09 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
10 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 20.00 | A00,C01,D01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
11 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 20.00 | H05,H06,H07 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (Xem) | |
12 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 20.00 | H03,H04,H05,H06 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
13 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 17.50 | H00,H01,H02 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
14 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | |
15 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 15.00 | H00,H02,V00,V01 | Đại học Hòa Bình (Xem) | |
16 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (Xem) | |
17 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 15.00 | H00,H01,V01 | Đại học Kinh Bắc (Xem) | |
18 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 15.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | |