Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 34.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem)
2 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 34.50 H00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem)
3 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 31.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem)
4 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 24.75 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem)
5 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
6 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 22.25 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem)
7 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 20.90 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
8 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.75 H01,H06 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
9 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.00 H05,H06,H07 Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (Xem)
10 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 20.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
11 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 20.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
12 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 19.50 H01,H02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
13 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 18.75 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem)
14 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.25 H00,H01,H02 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
15 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 17.50 H00,H01,H02 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
16 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
17 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
18 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
19 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
20 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)