21 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Gia Định (Xem) | |
22 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00,H02,V00,V01 | Đại học Hòa Bình (Xem) | |
23 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | C01,C03,C04,C15 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | |
24 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) | |
25 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
26 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00,H07,V01,V02 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
27 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D72 | Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) | |
28 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | |
29 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A01,C01,D01 | Đại học Gia Định (Xem) | |
30 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00,H01,V00,V01 | Đại học Hòa Bình (Xem) | |
31 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00,H01,V01 | Đại học Kinh Bắc (Xem) | |
32 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 15.00 | H00,H01,H06,H08 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
33 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00,H01,H06,H08 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
34 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | A07,C01,C03,C04 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | |
35 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
36 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Văn Lang (Xem) | |