Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (Xem)
22 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
23 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
24 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
25 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.59 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
26 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
27 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Học Viên Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) (Xem)
28 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.50 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
29 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
30 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem)
31 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
32 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem)
33 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
34 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)
35 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
36 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem)
37 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (Xem)
38 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem)
39 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)
40 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)