Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
42 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (Xem)
43 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
44 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem)
45 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
46 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
47 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (Xem)
48 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
49 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
50 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem)
51 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
52 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,D01,D90 Đại Học Đông Á (Xem)
53 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại học Hòa Bình (Xem)
54 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C04,C05 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem)
55 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,C00,C10,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem)
56 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem)
57 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem)
58 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem)