Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.50 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem)
22 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem)
23 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
24 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
25 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (Xem)
26 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
27 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem)
28 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 18.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
29 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (Xem)
30 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 17.25 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
31 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 17.25 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
32 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
33 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
34 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,C00,C19,D66 Đại học Hồng Đức (Xem)
35 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
36 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
37 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
38 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
39 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
40 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (Xem)