1 | Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) | 22.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | |
2 | Thủy văn học (7440224) (Xem) | 21.60 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | |
3 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 19.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
4 | Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | |
5 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | |
6 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) | 15.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
7 | Thủy văn học (7440224) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
8 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) | 15.00 | A00,C00,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
9 | Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
10 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |