Nhóm ngành Bác sĩ thú y

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thú y (7640101) (Xem) 20.25 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
2 Thú y (7640101) (Xem) 20.15 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
3 Thú y (7640101) (Xem) 20.15 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
4 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
5 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
6 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
7 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
8 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
9 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội