• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
  • Kinh tế (7310101)
  • Kinh tế (7310101) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.63 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
2 Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính (7310101) (Xem) 25.43 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
3 Kinh tế xây dựng (7310101) (Xem) 25.20 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
4 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.40 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
5 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.40 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
6 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.80 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
7 Kinh tế (7310101) (Xem) 21.61 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.50 Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
9 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.20 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội