TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) (7320101) (Xem) | 33.25 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Báo chí (7320101) (Xem) | 27.27 | C00,X70 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Báo chí (7320101) (Xem) | 26.75 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Báo chí (7320101) (Xem) | 25.77 | C03,C04,D14,D15,X01,X85 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
5 | Báo chí (7320101) (Xem) | 25.27 | D01 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |