TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Răng-Hàm-Mặt (7720501) (Xem) | 27.34 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Răng hàm mặt (7720501) (Xem) | 26.99 | Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) | 26.45 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM | |
4 | Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) | 23.35 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ | |
5 | Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) | 20.50 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM | |
6 | Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) | 20.50 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |