TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 19.00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM | |
2 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 18.00 | B00; B03; B08; A00 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | |
3 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 17.00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |