1 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.43 | | Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem) | Hà Nội |
2 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.34 | | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
3 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.55 | B00 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | |
4 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.60 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
5 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.25 | B00,B03,A02,D08,X14 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | Hà Nội |
6 | Y khoa (7720101) (Xem) | 23.88 | | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
7 | Y khoa (7720101) (Xem) | 23.80 | | Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương |
8 | Y khoa (7720101) (Xem) | 20.50 | | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |