TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 19.00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM | |
2 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 17.00 | B00,D08 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
3 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 17.00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |