TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) | 21.50 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) | 21.50 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |