TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 23.00 | Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương | |
2 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 22.50 | A00,B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) | 21.25 | B00; A00; A01 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) |