TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) | 21.85 | A00,B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) | 21.85 | A00,B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |