TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 23.57 | A00,B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 22.50 | Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương | |
3 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 20.55 | B00; A00 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | |
4 | Kĩ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 20.35 | Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem) | Hà Nội | |
5 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 18.88 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |