• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
  • Y khoa (7720101)
  • Y khoa (7720101) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y khoa (7720101) (Xem) 28.13 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Y khoa (7720101) (Xem) 27.43 Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem) Hà Nội
3 Y khoa (7720101) (Xem) 27.34 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Y khoa (7720101) (Xem) 25.55 B00 Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem)
5 Y khoa (7720101) (Xem) 24.60 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
6 Y khoa (7720101) (Xem) 24.25 B00,B03,A02,D08,X14 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
7 Y khoa (7720101) (Xem) 23.80 Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
8 Y khoa (7720101) (Xem) 20.50 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM