TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 LUẬT (7380101) (Xem) 500.00 D09,D10,X25,D01,C00,X78,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 LUẬT (7380101) (Xem) 26.26 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
3 Luật (7380101) (Xem) 25.96 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
4 LUẬT (7380101) (Xem) 25.26 A00,D01,D14,D15 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
5 Luật (7380101) (Xem) 25.25 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
6 Luật (7380101) (Xem) 25.25 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
7 Luật kinh doanh (7380101) (Xem) 25.12 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
8 Luật (7380101) (Xem) 24.94 C00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
9 LUẬT (7380101) (Xem) 24.68 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
10 Luật (7380101) (Xem) 24.44 X78,86,98 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
11 Luật (7380101) (Xem) 24.25 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
12 Luật (7380101) (Xem) 24.25 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
13 Luật (7380101) (Xem) 24.15 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
14 Luật (7380101) (Xem) 24.14 X01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
15 LUẬT (7380101) (Xem) 23.68 A00,D01,D14,D15 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
16 Luật (chuyên ngành Luật hành chính) (7380101) (Xem) 21.97 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
17 Luật (7380101) (Xem) 21.64 A00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
18 Luật (7380101) (Xem) 21.58 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
19 Luật (7380101) (Xem) 21.54 X25,33,45 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
20 Luật (7380101) (Xem) 20.94 D01,03,06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM