TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) (7320101) (Xem) | 33.25 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Báo chí (7320101) (Xem) | 26.75 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
3 | Báo chí (7320101) (Xem) | 22.67 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |