TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm tiếng Trung (7140234) (Xem) | 30.00 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm tiếng Trung (7140234) (Xem) | 30.00 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) | Hà Nội |