TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) (7310601) (Xem) | 26.83 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 21.25 | D14 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) (7310601) (Xem) | 26.83 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 21.25 | D14 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |