• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Sài Gòn (SGD)
  • Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202)
  • Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 23.50 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 23.50 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
3 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
4 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
5 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 19.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
6 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 16.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01,X01,X02 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
8 Quản trị nhà hàng và DV ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
9 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM