TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông (7520207) (Xem) | 25.10 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) | 20.95 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) | 20.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa | |
4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |