TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 21.90 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
3 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên | |
4 | Khoa học và Quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) (7440301) (Xem) | 15.00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |