TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 24.80 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 23.50 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 22.35 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Kỹ thuật cơ điện tử (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử; Hệ thống nhúng và IoT) (7520114) (Xem) | 21.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa | |
5 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |