1 | Kỹ thuật xét
nghiệm y học (7720601) (Xem) | 23.72 | A00,B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 22.60 | | Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương |
3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 22.05 | | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
4 | Kĩ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 21.75 | | Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem) | Hà Nội |
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 21.50 | B00 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.50 | A00,A01 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.40 | | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 17.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |