TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục mầm non (51140201) (Xem) | 25.07 | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh | |
2 | Giáo dục mầm non (51140201) (Xem) | 21.50 | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục mầm non (51140201) (Xem) | 25.07 | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh | |
2 | Giáo dục mầm non (51140201) (Xem) | 21.50 | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh |