TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 24.40 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 23.00 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 22.15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |