TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 23.67 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 18.25 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 23.67 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 18.25 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |