TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 22.15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 21.50 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 22.15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 21.50 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |