TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 26.38 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 22.20 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
3 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 21.38 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) | 15.20 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |