TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 21.50 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 21.50 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |