TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên | |
3 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |