1 | KINH TẾ (7310101) (Xem) | 26.52 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 25.63 | | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
3 | KINH TẾ (7310101) (Xem) | 25.52 | A00,D01,D09,X25 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính (7310101) (Xem) | 25.43 | | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
5 | Kinh tế xây dựng (7310101) (Xem) | 25.20 | | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
6 | KINH TẾ (7310101) (Xem) | 25.03 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
7 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.40 | | Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) | Hà Nội |
8 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.40 | | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
9 | KINH TẾ (7310101) (Xem) | 24.03 | A00,D01,D09,X25 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
10 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 22.80 | A00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
11 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 21.61 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
12 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 17.50 | | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |